Chuyển đổi bushel (Anh) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Anh) [bu (UK)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
bushel (Anh)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bushel (Anh) sang log (Kinh Thánh)
bushel (Anh) [bu (UK)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 bu (UK) | 1.19 log (Biblical) |
0.10 bu (UK) | 11.90 log (Biblical) |
1 bu (UK) | 119.02 log (Biblical) |
2 bu (UK) | 238.05 log (Biblical) |
3 bu (UK) | 357.07 log (Biblical) |
5 bu (UK) | 595.12 log (Biblical) |
10 bu (UK) | 1190 log (Biblical) |
20 bu (UK) | 2380 log (Biblical) |
50 bu (UK) | 5951 log (Biblical) |
100 bu (UK) | 11902 log (Biblical) |
1000 bu (UK) | 119025 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi bushel (Anh) sang log (Kinh Thánh)
1 bu (UK) = 119.02 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 0.008402 bu (UK)
Ví dụ
Convert 15 bu (UK) to log (Biblical):
15 bu (UK) = 15 × 119.02 log (Biblical) = 1785 log (Biblical)