Chuyển đổi bushel (Anh) sang lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bushel (Anh) [bu (UK)] sang đơn vị lít [L,l]
bushel (Anh) [bu (UK)]
lít [L,l]

bushel (Anh)

Định nghĩa:

lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bushel (Anh) sang lít

bushel (Anh) [bu (UK)] lít [L,l]
0.01 bu (UK) 0.3637 L,l
0.10 bu (UK) 3.64 L,l
1 bu (UK) 36.37 L,l
2 bu (UK) 72.74 L,l
3 bu (UK) 109.11 L,l
5 bu (UK) 181.84 L,l
10 bu (UK) 363.69 L,l
20 bu (UK) 727.37 L,l
50 bu (UK) 1818 L,l
100 bu (UK) 3637 L,l
1000 bu (UK) 36369 L,l

Cách chuyển đổi bushel (Anh) sang lít

1 bu (UK) = 36.37 L,l

1 L,l = 0.027496 bu (UK)

Ví dụ

Convert 15 bu (UK) to L,l:
15 bu (UK) = 15 × 36.37 L,l = 545.53 L,l

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến