Chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang quart khô (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] sang đơn vị quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
thùng khô (Mỹ)
Định nghĩa:
quart khô (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang quart khô (Mỹ)
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] | quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] |
---|---|
0.01 bbl dry (US) | 1.05 qt dry (US) |
0.10 bbl dry (US) | 10.50 qt dry (US) |
1 bbl dry (US) | 105.00 qt dry (US) |
2 bbl dry (US) | 210.00 qt dry (US) |
3 bbl dry (US) | 315.00 qt dry (US) |
5 bbl dry (US) | 525.00 qt dry (US) |
10 bbl dry (US) | 1050 qt dry (US) |
20 bbl dry (US) | 2100 qt dry (US) |
50 bbl dry (US) | 5250 qt dry (US) |
100 bbl dry (US) | 10500 qt dry (US) |
1000 bbl dry (US) | 104999 qt dry (US) |
Cách chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang quart khô (Mỹ)
1 bbl dry (US) = 105.00 qt dry (US)
1 qt dry (US) = 0.009524 bbl dry (US)
Ví dụ
Convert 15 bbl dry (US) to qt dry (US):
15 bbl dry (US) = 15 × 105.00 qt dry (US) = 1575 qt dry (US)