Chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang peck (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] sang đơn vị peck (Anh) [pk (UK)]
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
peck (Anh) [pk (UK)]

thùng khô (Mỹ)

Định nghĩa:

peck (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang peck (Anh)

thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] peck (Anh) [pk (UK)]
0.01 bbl dry (US) 0.1272 pk (UK)
0.10 bbl dry (US) 1.27 pk (UK)
1 bbl dry (US) 12.72 pk (UK)
2 bbl dry (US) 25.43 pk (UK)
3 bbl dry (US) 38.15 pk (UK)
5 bbl dry (US) 63.59 pk (UK)
10 bbl dry (US) 127.17 pk (UK)
20 bbl dry (US) 254.34 pk (UK)
50 bbl dry (US) 635.86 pk (UK)
100 bbl dry (US) 1272 pk (UK)
1000 bbl dry (US) 12717 pk (UK)

Cách chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang peck (Anh)

1 bbl dry (US) = 12.72 pk (UK)

1 pk (UK) = 0.078634 bbl dry (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl dry (US) to pk (UK):
15 bbl dry (US) = 15 × 12.72 pk (UK) = 190.76 pk (UK)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến