Chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] sang đơn vị lít [L,l]
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
lít [L,l]

thùng khô (Mỹ)

Định nghĩa:

lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang lít

thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] lít [L,l]
0.01 bbl dry (US) 1.16 L,l
0.10 bbl dry (US) 11.56 L,l
1 bbl dry (US) 115.63 L,l
2 bbl dry (US) 231.25 L,l
3 bbl dry (US) 346.88 L,l
5 bbl dry (US) 578.14 L,l
10 bbl dry (US) 1156 L,l
20 bbl dry (US) 2313 L,l
50 bbl dry (US) 5781 L,l
100 bbl dry (US) 11563 L,l
1000 bbl dry (US) 115627 L,l

Cách chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang lít

1 bbl dry (US) = 115.63 L,l

1 L,l = 0.008648 bbl dry (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl dry (US) to L,l:
15 bbl dry (US) = 15 × 115.63 L,l = 1734 L,l

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến