Chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang pint khô (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] sang đơn vị pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]

thùng khô (Mỹ)

Định nghĩa:

pint khô (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang pint khô (Mỹ)

thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] pint khô (Mỹ) [pt dry (US)]
0.01 bbl dry (US) 2.10 pt dry (US)
0.10 bbl dry (US) 21.00 pt dry (US)
1 bbl dry (US) 210.00 pt dry (US)
2 bbl dry (US) 420.00 pt dry (US)
3 bbl dry (US) 629.99 pt dry (US)
5 bbl dry (US) 1050 pt dry (US)
10 bbl dry (US) 2100 pt dry (US)
20 bbl dry (US) 4200 pt dry (US)
50 bbl dry (US) 10500 pt dry (US)
100 bbl dry (US) 21000 pt dry (US)
1000 bbl dry (US) 209998 pt dry (US)

Cách chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang pint khô (Mỹ)

1 bbl dry (US) = 210.00 pt dry (US)

1 pt dry (US) = 0.004762 bbl dry (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl dry (US) to pt dry (US):
15 bbl dry (US) = 15 × 210.00 pt dry (US) = 3150 pt dry (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến