Chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

thùng khô (Mỹ)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 bbl dry (US) 0.005256 homer (Biblical)
0.10 bbl dry (US) 0.0526 homer (Biblical)
1 bbl dry (US) 0.5256 homer (Biblical)
2 bbl dry (US) 1.05 homer (Biblical)
3 bbl dry (US) 1.58 homer (Biblical)
5 bbl dry (US) 2.63 homer (Biblical)
10 bbl dry (US) 5.26 homer (Biblical)
20 bbl dry (US) 10.51 homer (Biblical)
50 bbl dry (US) 26.28 homer (Biblical)
100 bbl dry (US) 52.56 homer (Biblical)
1000 bbl dry (US) 525.58 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

1 bbl dry (US) = 0.525578 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 1.90 bbl dry (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl dry (US) to homer (Biblical):
15 bbl dry (US) = 15 × 0.525578 homer (Biblical) = 7.88 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến