Chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang bushel (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] sang đơn vị bushel (Anh) [bu (UK)]
thùng khô (Mỹ)
Định nghĩa:
bushel (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang bushel (Anh)
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] | bushel (Anh) [bu (UK)] |
---|---|
0.01 bbl dry (US) | 0.0318 bu (UK) |
0.10 bbl dry (US) | 0.3179 bu (UK) |
1 bbl dry (US) | 3.18 bu (UK) |
2 bbl dry (US) | 6.36 bu (UK) |
3 bbl dry (US) | 9.54 bu (UK) |
5 bbl dry (US) | 15.90 bu (UK) |
10 bbl dry (US) | 31.79 bu (UK) |
20 bbl dry (US) | 63.59 bu (UK) |
50 bbl dry (US) | 158.97 bu (UK) |
100 bbl dry (US) | 317.93 bu (UK) |
1000 bbl dry (US) | 3179 bu (UK) |
Cách chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang bushel (Anh)
1 bbl dry (US) = 3.18 bu (UK)
1 bu (UK) = 0.314535 bbl dry (US)
Ví dụ
Convert 15 bbl dry (US) to bu (UK):
15 bbl dry (US) = 15 × 3.18 bu (UK) = 47.69 bu (UK)