Chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang peck (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] sang đơn vị peck (Mỹ) [pk (US)]
thùng khô (Mỹ)
Định nghĩa:
peck (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang peck (Mỹ)
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] | peck (Mỹ) [pk (US)] |
---|---|
0.01 bbl dry (US) | 0.1312 pk (US) |
0.10 bbl dry (US) | 1.31 pk (US) |
1 bbl dry (US) | 13.12 pk (US) |
2 bbl dry (US) | 26.25 pk (US) |
3 bbl dry (US) | 39.37 pk (US) |
5 bbl dry (US) | 65.62 pk (US) |
10 bbl dry (US) | 131.25 pk (US) |
20 bbl dry (US) | 262.50 pk (US) |
50 bbl dry (US) | 656.24 pk (US) |
100 bbl dry (US) | 1312 pk (US) |
1000 bbl dry (US) | 13125 pk (US) |
Cách chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang peck (Mỹ)
1 bbl dry (US) = 13.12 pk (US)
1 pk (US) = 0.076191 bbl dry (US)
Ví dụ
Convert 15 bbl dry (US) to pk (US):
15 bbl dry (US) = 15 × 13.12 pk (US) = 196.87 pk (US)