Chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang bushel (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] sang đơn vị bushel (Mỹ) [bu (US)]
thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)]
bushel (Mỹ) [bu (US)]

thùng khô (Mỹ)

Định nghĩa:

bushel (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang bushel (Mỹ)

thùng khô (Mỹ) [bbl dry (US)] bushel (Mỹ) [bu (US)]
0.01 bbl dry (US) 0.0328 bu (US)
0.10 bbl dry (US) 0.3281 bu (US)
1 bbl dry (US) 3.28 bu (US)
2 bbl dry (US) 6.56 bu (US)
3 bbl dry (US) 9.84 bu (US)
5 bbl dry (US) 16.41 bu (US)
10 bbl dry (US) 32.81 bu (US)
20 bbl dry (US) 65.62 bu (US)
50 bbl dry (US) 164.06 bu (US)
100 bbl dry (US) 328.12 bu (US)
1000 bbl dry (US) 3281 bu (US)

Cách chuyển đổi thùng khô (Mỹ) sang bushel (Mỹ)

1 bbl dry (US) = 3.28 bu (US)

1 bu (US) = 0.304765 bbl dry (US)

Ví dụ

Convert 15 bbl dry (US) to bu (US):
15 bbl dry (US) = 15 × 3.28 bu (US) = 49.22 bu (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến