Chuyển đổi feet vuông/giây sang terastokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giây [ft^2/s] sang đơn vị terastokes [TSt]
feet vuông/giây
Định nghĩa:
terastokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông/giây sang terastokes
| feet vuông/giây [ft^2/s] | terastokes [TSt] |
|---|---|
| 0.01 ft^2/s | 0.000000 TSt |
| 0.10 ft^2/s | 0.000000 TSt |
| 1 ft^2/s | 0.000000 TSt |
| 2 ft^2/s | 0.000000 TSt |
| 3 ft^2/s | 0.000000 TSt |
| 5 ft^2/s | 0.000000 TSt |
| 10 ft^2/s | 0.000000 TSt |
| 20 ft^2/s | 0.000000 TSt |
| 50 ft^2/s | 0.000000 TSt |
| 100 ft^2/s | 0.000000 TSt |
| 1000 ft^2/s | 0.000001 TSt |
Cách chuyển đổi feet vuông/giây sang terastokes
1 ft^2/s = 0.000000 TSt
1 TSt = 1076391042 ft^2/s
Ví dụ
Convert 15 ft^2/s to TSt:
15 ft^2/s = 15 × 0.000000 TSt = 0.000000 TSt