Chuyển đổi feet vuông/giây sang gigastokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giây [ft^2/s] sang đơn vị gigastokes [GSt]
feet vuông/giây [ft^2/s]
gigastokes [GSt]

feet vuông/giây

Định nghĩa:

gigastokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông/giây sang gigastokes

feet vuông/giây [ft^2/s] gigastokes [GSt]
0.01 ft^2/s 0.000000 GSt
0.10 ft^2/s 0.000000 GSt
1 ft^2/s 0.000001 GSt
2 ft^2/s 0.000002 GSt
3 ft^2/s 0.000003 GSt
5 ft^2/s 0.000005 GSt
10 ft^2/s 0.000009 GSt
20 ft^2/s 0.000019 GSt
50 ft^2/s 0.000046 GSt
100 ft^2/s 0.000093 GSt
1000 ft^2/s 0.000929 GSt

Cách chuyển đổi feet vuông/giây sang gigastokes

1 ft^2/s = 0.000001 GSt

1 GSt = 1076391 ft^2/s

Ví dụ

Convert 15 ft^2/s to GSt:
15 ft^2/s = 15 × 0.000001 GSt = 0.000014 GSt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến