Chuyển đổi feet vuông/giây sang kilostokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giây [ft^2/s] sang đơn vị kilostokes [kSt]
feet vuông/giây [ft^2/s]
kilostokes [kSt]

feet vuông/giây

Định nghĩa:

kilostokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông/giây sang kilostokes

feet vuông/giây [ft^2/s] kilostokes [kSt]
0.01 ft^2/s 0.009290 kSt
0.10 ft^2/s 0.0929 kSt
1 ft^2/s 0.9290 kSt
2 ft^2/s 1.86 kSt
3 ft^2/s 2.79 kSt
5 ft^2/s 4.65 kSt
10 ft^2/s 9.29 kSt
20 ft^2/s 18.58 kSt
50 ft^2/s 46.45 kSt
100 ft^2/s 92.90 kSt
1000 ft^2/s 929.03 kSt

Cách chuyển đổi feet vuông/giây sang kilostokes

1 ft^2/s = 0.929030 kSt

1 kSt = 1.08 ft^2/s

Ví dụ

Convert 15 ft^2/s to kSt:
15 ft^2/s = 15 × 0.929030 kSt = 13.94 kSt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến