Chuyển đổi feet vuông/giây sang centistokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giây [ft^2/s] sang đơn vị centistokes [cSt]
feet vuông/giây [ft^2/s]
centistokes [cSt]

feet vuông/giây

Định nghĩa:

centistokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông/giây sang centistokes

feet vuông/giây [ft^2/s] centistokes [cSt]
0.01 ft^2/s 929.03 cSt
0.10 ft^2/s 9290 cSt
1 ft^2/s 92903 cSt
2 ft^2/s 185806 cSt
3 ft^2/s 278709 cSt
5 ft^2/s 464515 cSt
10 ft^2/s 929030 cSt
20 ft^2/s 1858061 cSt
50 ft^2/s 4645152 cSt
100 ft^2/s 9290304 cSt
1000 ft^2/s 92903040 cSt

Cách chuyển đổi feet vuông/giây sang centistokes

1 ft^2/s = 92903 cSt

1 cSt = 0.000011 ft^2/s

Ví dụ

Convert 15 ft^2/s to cSt:
15 ft^2/s = 15 × 92903 cSt = 1393546 cSt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến