Chuyển đổi feet vuông/giây sang megastokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giây [ft^2/s] sang đơn vị megastokes [MSt]
feet vuông/giây
Định nghĩa:
megastokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông/giây sang megastokes
| feet vuông/giây [ft^2/s] | megastokes [MSt] |
|---|---|
| 0.01 ft^2/s | 0.000009 MSt |
| 0.10 ft^2/s | 0.000093 MSt |
| 1 ft^2/s | 0.000929 MSt |
| 2 ft^2/s | 0.001858 MSt |
| 3 ft^2/s | 0.002787 MSt |
| 5 ft^2/s | 0.004645 MSt |
| 10 ft^2/s | 0.009290 MSt |
| 20 ft^2/s | 0.0186 MSt |
| 50 ft^2/s | 0.0465 MSt |
| 100 ft^2/s | 0.0929 MSt |
| 1000 ft^2/s | 0.9290 MSt |
Cách chuyển đổi feet vuông/giây sang megastokes
1 ft^2/s = 0.000929 MSt
1 MSt = 1076 ft^2/s
Ví dụ
Convert 15 ft^2/s to MSt:
15 ft^2/s = 15 × 0.000929 MSt = 0.013935 MSt