Chuyển đổi feet vuông/giây sang exastokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giây [ft^2/s] sang đơn vị exastokes [ESt]
feet vuông/giây [ft^2/s]
exastokes [ESt]

feet vuông/giây

Định nghĩa:

exastokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông/giây sang exastokes

feet vuông/giây [ft^2/s] exastokes [ESt]
0.01 ft^2/s 0.000000 ESt
0.10 ft^2/s 0.000000 ESt
1 ft^2/s 0.000000 ESt
2 ft^2/s 0.000000 ESt
3 ft^2/s 0.000000 ESt
5 ft^2/s 0.000000 ESt
10 ft^2/s 0.000000 ESt
20 ft^2/s 0.000000 ESt
50 ft^2/s 0.000000 ESt
100 ft^2/s 0.000000 ESt
1000 ft^2/s 0.000000 ESt

Cách chuyển đổi feet vuông/giây sang exastokes

1 ft^2/s = 0.000000 ESt

1 ESt = 1076391041670972 ft^2/s

Ví dụ

Convert 15 ft^2/s to ESt:
15 ft^2/s = 15 × 0.000000 ESt = 0.000000 ESt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến