Chuyển đổi feet vuông/giây sang mét vuông/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giây [ft^2/s] sang đơn vị mét vuông/giờ [m^2/h]
feet vuông/giây [ft^2/s]
mét vuông/giờ [m^2/h]

feet vuông/giây

Định nghĩa:

mét vuông/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông/giây sang mét vuông/giờ

feet vuông/giây [ft^2/s] mét vuông/giờ [m^2/h]
0.01 ft^2/s 3.34 m^2/h
0.10 ft^2/s 33.45 m^2/h
1 ft^2/s 334.45 m^2/h
2 ft^2/s 668.90 m^2/h
3 ft^2/s 1003 m^2/h
5 ft^2/s 1672 m^2/h
10 ft^2/s 3345 m^2/h
20 ft^2/s 6689 m^2/h
50 ft^2/s 16723 m^2/h
100 ft^2/s 33445 m^2/h
1000 ft^2/s 334451 m^2/h

Cách chuyển đổi feet vuông/giây sang mét vuông/giờ

1 ft^2/s = 334.45 m^2/h

1 m^2/h = 0.002990 ft^2/s

Ví dụ

Convert 15 ft^2/s to m^2/h:
15 ft^2/s = 15 × 334.45 m^2/h = 5017 m^2/h

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến