Chuyển đổi feet vuông/giây sang hectostokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giây [ft^2/s] sang đơn vị hectostokes [hSt]
feet vuông/giây
Định nghĩa:
hectostokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông/giây sang hectostokes
feet vuông/giây [ft^2/s] | hectostokes [hSt] |
---|---|
0.01 ft^2/s | 0.0929 hSt |
0.10 ft^2/s | 0.9290 hSt |
1 ft^2/s | 9.29 hSt |
2 ft^2/s | 18.58 hSt |
3 ft^2/s | 27.87 hSt |
5 ft^2/s | 46.45 hSt |
10 ft^2/s | 92.90 hSt |
20 ft^2/s | 185.81 hSt |
50 ft^2/s | 464.52 hSt |
100 ft^2/s | 929.03 hSt |
1000 ft^2/s | 9290 hSt |
Cách chuyển đổi feet vuông/giây sang hectostokes
1 ft^2/s = 9.29 hSt
1 hSt = 0.107639 ft^2/s
Ví dụ
Convert 15 ft^2/s to hSt:
15 ft^2/s = 15 × 9.29 hSt = 139.35 hSt