Chuyển đổi feet vuông/giây sang attostokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giây [ft^2/s] sang đơn vị attostokes [aSt]
feet vuông/giây [ft^2/s]
attostokes [aSt]

feet vuông/giây

Định nghĩa:

attostokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông/giây sang attostokes

feet vuông/giây [ft^2/s] attostokes [aSt]
0.01 ft^2/s 9290304000000000000 aSt
0.10 ft^2/s 92903040000000000000 aSt
1 ft^2/s 929030400000000000000 aSt
2 ft^2/s 1858060800000000000000 aSt
3 ft^2/s 2787091200000000000000 aSt
5 ft^2/s 4645152000000000000000 aSt
10 ft^2/s 9290304000000000000000 aSt
20 ft^2/s 18580608000000000000000 aSt
50 ft^2/s 46451519999999997902848 aSt
100 ft^2/s 92903039999999995805696 aSt
1000 ft^2/s 929030400000000025165824 aSt

Cách chuyển đổi feet vuông/giây sang attostokes

1 ft^2/s = 929030400000000000000 aSt

1 aSt = 0.000000 ft^2/s

Ví dụ

Convert 15 ft^2/s to aSt:
15 ft^2/s = 15 × 929030400000000000000 aSt = 13935456000000001048576 aSt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến