Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang torr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch] sang đơn vị torr [Torr]
tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch]
torr [Torr]

tấn-lực (ngắn)/inch vuông

Định nghĩa:

torr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang torr

tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch] torr [Torr]
0.01 inch 1034 Torr
0.10 inch 10343 Torr
1 inch 103430 Torr
2 inch 206860 Torr
3 inch 310290 Torr
5 inch 517149 Torr
10 inch 1034299 Torr
20 inch 2068597 Torr
50 inch 5171493 Torr
100 inch 10342987 Torr
1000 inch 103429865 Torr

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang torr

1 inch = 103430 Torr

1 Torr = 0.000010 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to Torr:
15 inch = 15 × 103430 Torr = 1551448 Torr

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác