Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

tấn-lực (ngắn)/inch vuông

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang inch thủy ngân (60°F)

tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 inch 40.84 inHg
0.10 inch 408.35 inHg
1 inch 4084 inHg
2 inch 8167 inHg
3 inch 12251 inHg
5 inch 20418 inHg
10 inch 40835 inHg
20 inch 81671 inHg
50 inch 204177 inHg
100 inch 408354 inHg
1000 inch 4083544 inHg

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang inch thủy ngân (60°F)

1 inch = 4084 inHg

1 inHg = 0.000245 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to inHg:
15 inch = 15 × 4084 inHg = 61253 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác