Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch] sang đơn vị centimét [centimeter]
tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch]
centimét [centimeter]

tấn-lực (ngắn)/inch vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang centimét

tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch] centimét [centimeter]
0.01 inch 1378951 centimeter
0.10 inch 13789515 centimeter
1 inch 137895146 centimeter
2 inch 275790292 centimeter
3 inch 413685438 centimeter
5 inch 689475729 centimeter
10 inch 1378951459 centimeter
20 inch 2757902917 centimeter
50 inch 6894757293 centimeter
100 inch 13789514586 centimeter
1000 inch 137895145863 centimeter

Cách chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang centimét

1 inch = 137895146 centimeter

1 centimeter = 0.000000 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to centimeter:
15 inch = 15 × 137895146 centimeter = 2068427188 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (ngắn)/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác