Chuyển đổi milimét sang milimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [millimeter] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
milimét [millimeter]
milimét nước (4°C) [(4°C)]

milimét

Định nghĩa:

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang milimét nước (4°C)

milimét [millimeter] milimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 millimeter 1020 (4°C)
0.10 millimeter 10197 (4°C)
1 millimeter 101974 (4°C)
2 millimeter 203949 (4°C)
3 millimeter 305923 (4°C)
5 millimeter 509872 (4°C)
10 millimeter 1019744 (4°C)
20 millimeter 2039489 (4°C)
50 millimeter 5098721 (4°C)
100 millimeter 10197443 (4°C)
1000 millimeter 101974429 (4°C)

Cách chuyển đổi milimét sang milimét nước (4°C)

1 millimeter = 101974 (4°C)

1 (4°C) = 0.000010 millimeter

Ví dụ

Convert 15 millimeter to (4°C):
15 millimeter = 15 × 101974 (4°C) = 1529616 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Sức ép khác