Chuyển đổi milimét sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [millimeter] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
milimét [millimeter]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

milimét

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang centimét thủy ngân (0°C)

milimét [millimeter] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 millimeter 7.50 (0°C)
0.10 millimeter 75.01 (0°C)
1 millimeter 750.06 (0°C)
2 millimeter 1500 (0°C)
3 millimeter 2250 (0°C)
5 millimeter 3750 (0°C)
10 millimeter 7501 (0°C)
20 millimeter 15001 (0°C)
50 millimeter 37503 (0°C)
100 millimeter 75006 (0°C)
1000 millimeter 750064 (0°C)

Cách chuyển đổi milimét sang centimét thủy ngân (0°C)

1 millimeter = 750.06 (0°C)

1 (0°C) = 0.001333 millimeter

Ví dụ

Convert 15 millimeter to (0°C):
15 millimeter = 15 × 750.06 (0°C) = 11251 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Sức ép khác