Chuyển đổi terajoule/giây sang kilojoule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terajoule/giây [TJ/s] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
terajoule/giây
Định nghĩa:
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terajoule/giây sang kilojoule/giờ
terajoule/giây [TJ/s] | kilojoule/giờ [kJ/h] |
---|---|
0.01 TJ/s | 35999999997 kJ/h |
0.10 TJ/s | 359999999971 kJ/h |
1 TJ/s | 3599999999712 kJ/h |
2 TJ/s | 7199999999424 kJ/h |
3 TJ/s | 10799999999136 kJ/h |
5 TJ/s | 17999999998560 kJ/h |
10 TJ/s | 35999999997120 kJ/h |
20 TJ/s | 71999999994240 kJ/h |
50 TJ/s | 179999999985600 kJ/h |
100 TJ/s | 359999999971200 kJ/h |
1000 TJ/s | 3599999999712000 kJ/h |
Cách chuyển đổi terajoule/giây sang kilojoule/giờ
1 TJ/s = 3599999999712 kJ/h
1 kJ/h = 0.000000 TJ/s
Ví dụ
Convert 15 TJ/s to kJ/h:
15 TJ/s = 15 × 3599999999712 kJ/h = 53999999995680 kJ/h