Chuyển đổi terajoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terajoule/giây [TJ/s] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
terajoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terajoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ
terajoule/giây [TJ/s] | kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] |
---|---|
0.01 TJ/s | 8598452279 kcal/h |
0.10 TJ/s | 85984522786 kcal/h |
1 TJ/s | 859845227859 kcal/h |
2 TJ/s | 1719690455718 kcal/h |
3 TJ/s | 2579535683577 kcal/h |
5 TJ/s | 4299226139295 kcal/h |
10 TJ/s | 8598452278590 kcal/h |
20 TJ/s | 17196904557180 kcal/h |
50 TJ/s | 42992261392949 kcal/h |
100 TJ/s | 85984522785899 kcal/h |
1000 TJ/s | 859845227858985 kcal/h |
Cách chuyển đổi terajoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ
1 TJ/s = 859845227859 kcal/h
1 kcal/h = 0.000000 TJ/s
Ví dụ
Convert 15 TJ/s to kcal/h:
15 TJ/s = 15 × 859845227859 kcal/h = 12897678417885 kcal/h