Chuyển đổi terajoule/giây sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terajoule/giây [TJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
terajoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terajoule/giây sang kilocalo (th)/giây
| terajoule/giây [TJ/s] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 TJ/s | 2390057 (th)/second |
| 0.10 TJ/s | 23900574 (th)/second |
| 1 TJ/s | 239005736 (th)/second |
| 2 TJ/s | 478011472 (th)/second |
| 3 TJ/s | 717017208 (th)/second |
| 5 TJ/s | 1195028681 (th)/second |
| 10 TJ/s | 2390057361 (th)/second |
| 20 TJ/s | 4780114723 (th)/second |
| 50 TJ/s | 11950286807 (th)/second |
| 100 TJ/s | 23900573614 (th)/second |
| 1000 TJ/s | 239005736138 (th)/second |
Cách chuyển đổi terajoule/giây sang kilocalo (th)/giây
1 TJ/s = 239005736 (th)/second
1 (th)/second = 0.000000 TJ/s
Ví dụ
Convert 15 TJ/s to (th)/second:
15 TJ/s = 15 × 239005736 (th)/second = 3585086042 (th)/second