Chuyển đổi terajoule/giây sang dekajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terajoule/giây [TJ/s] sang đơn vị dekajoule/giây [daJ/s]
terajoule/giây [TJ/s]
dekajoule/giây [daJ/s]

terajoule/giây

Định nghĩa:

dekajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terajoule/giây sang dekajoule/giây

terajoule/giây [TJ/s] dekajoule/giây [daJ/s]
0.01 TJ/s 1000000000 daJ/s
0.10 TJ/s 10000000000 daJ/s
1 TJ/s 100000000000 daJ/s
2 TJ/s 200000000000 daJ/s
3 TJ/s 300000000000 daJ/s
5 TJ/s 500000000000 daJ/s
10 TJ/s 1000000000000 daJ/s
20 TJ/s 2000000000000 daJ/s
50 TJ/s 5000000000000 daJ/s
100 TJ/s 10000000000000 daJ/s
1000 TJ/s 100000000000000 daJ/s

Cách chuyển đổi terajoule/giây sang dekajoule/giây

1 TJ/s = 100000000000 daJ/s

1 daJ/s = 0.000000 TJ/s

Ví dụ

Convert 15 TJ/s to daJ/s:
15 TJ/s = 15 × 100000000000 daJ/s = 1500000000000 daJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi terajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác