Chuyển đổi terajoule/giây sang femtojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terajoule/giây [TJ/s] sang đơn vị femtojoule/giây [fJ/s]
terajoule/giây [TJ/s]
femtojoule/giây [fJ/s]

terajoule/giây

Định nghĩa:

femtojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terajoule/giây sang femtojoule/giây

terajoule/giây [TJ/s] femtojoule/giây [fJ/s]
0.01 TJ/s 9999999999999998758486016 fJ/s
0.10 TJ/s 99999999999999987584860160 fJ/s
1 TJ/s 999999999999999875848601600 fJ/s
2 TJ/s 1999999999999999751697203200 fJ/s
3 TJ/s 2999999999999999764984758272 fJ/s
5 TJ/s 4999999999999999791559868416 fJ/s
10 TJ/s 9999999999999999583119736832 fJ/s
20 TJ/s 19999999999999999166239473664 fJ/s
50 TJ/s 49999999999999995716575428608 fJ/s
100 TJ/s 99999999999999991433150857216 fJ/s
1000 TJ/s 999999999999999879147136483328 fJ/s

Cách chuyển đổi terajoule/giây sang femtojoule/giây

1 TJ/s = 999999999999999875848601600 fJ/s

1 fJ/s = 0.000000 TJ/s

Ví dụ

Convert 15 TJ/s to fJ/s:
15 TJ/s = 15 × 999999999999999875848601600 fJ/s = 14999999999999998275167977472 fJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi terajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác