Chuyển đổi terajoule/giây sang kilocalo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terajoule/giây [TJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
terajoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terajoule/giây sang kilocalo (th)/giờ
terajoule/giây [TJ/s] | kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] |
---|---|
0.01 TJ/s | 8604206501 (th)/hour |
0.10 TJ/s | 86042065011 (th)/hour |
1 TJ/s | 860420650112 (th)/hour |
2 TJ/s | 1720841300224 (th)/hour |
3 TJ/s | 2581261950336 (th)/hour |
5 TJ/s | 4302103250560 (th)/hour |
10 TJ/s | 8604206501121 (th)/hour |
20 TJ/s | 17208413002241 (th)/hour |
50 TJ/s | 43021032505603 (th)/hour |
100 TJ/s | 86042065011205 (th)/hour |
1000 TJ/s | 860420650112054 (th)/hour |
Cách chuyển đổi terajoule/giây sang kilocalo (th)/giờ
1 TJ/s = 860420650112 (th)/hour
1 (th)/hour = 0.000000 TJ/s
Ví dụ
Convert 15 TJ/s to (th)/hour:
15 TJ/s = 15 × 860420650112 (th)/hour = 12906309751681 (th)/hour