Chuyển đổi terajoule/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terajoule/giây [TJ/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
terajoule/giây [TJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

terajoule/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terajoule/giây sang mã lực

terajoule/giây [TJ/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 TJ/s 13410221 hp, hp (UK)
0.10 TJ/s 134102209 hp, hp (UK)
1 TJ/s 1341022090 hp, hp (UK)
2 TJ/s 2682044179 hp, hp (UK)
3 TJ/s 4023066269 hp, hp (UK)
5 TJ/s 6705110448 hp, hp (UK)
10 TJ/s 13410220896 hp, hp (UK)
20 TJ/s 26820441792 hp, hp (UK)
50 TJ/s 67051104480 hp, hp (UK)
100 TJ/s 134102208959 hp, hp (UK)
1000 TJ/s 1341022089595 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi terajoule/giây sang mã lực

1 TJ/s = 1341022090 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 0.000000 TJ/s

Ví dụ

Convert 15 TJ/s to hp, hp (UK):
15 TJ/s = 15 × 1341022090 hp, hp (UK) = 20115331344 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi terajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác