Chuyển đổi centiwatt sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiwatt [cW] sang đơn vị MBH [MBH]
centiwatt
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centiwatt sang MBH
| centiwatt [cW] | MBH [MBH] |
|---|---|
| 0.01 cW | 0.000000 MBH |
| 0.10 cW | 0.000003 MBH |
| 1 cW | 0.000034 MBH |
| 2 cW | 0.000068 MBH |
| 3 cW | 0.000102 MBH |
| 5 cW | 0.000171 MBH |
| 10 cW | 0.000341 MBH |
| 20 cW | 0.000682 MBH |
| 50 cW | 0.001706 MBH |
| 100 cW | 0.003412 MBH |
| 1000 cW | 0.0341 MBH |
Cách chuyển đổi centiwatt sang MBH
1 cW = 0.000034 MBH
1 MBH = 29307 cW
Ví dụ
Convert 15 cW to MBH:
15 cW = 15 × 0.000034 MBH = 0.000512 MBH