Chuyển đổi centiwatt sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiwatt [cW] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
centiwatt [cW]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

centiwatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiwatt sang kilocalo (th)/phút

centiwatt [cW] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 cW 0.000001 (th)/minute
0.10 cW 0.000014 (th)/minute
1 cW 0.000143 (th)/minute
2 cW 0.000287 (th)/minute
3 cW 0.000430 (th)/minute
5 cW 0.000717 (th)/minute
10 cW 0.001434 (th)/minute
20 cW 0.002868 (th)/minute
50 cW 0.007170 (th)/minute
100 cW 0.0143 (th)/minute
1000 cW 0.1434 (th)/minute

Cách chuyển đổi centiwatt sang kilocalo (th)/phút

1 cW = 0.000143 (th)/minute

1 (th)/minute = 6973 cW

Ví dụ

Convert 15 cW to (th)/minute:
15 cW = 15 × 0.000143 (th)/minute = 0.002151 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi centiwatt sang các đơn vị Quyền lực khác