Chuyển đổi centiwatt sang kilocalo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiwatt [cW] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
centiwatt [cW]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]

centiwatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiwatt sang kilocalo (th)/giờ

centiwatt [cW] kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
0.01 cW 0.000086 (th)/hour
0.10 cW 0.000860 (th)/hour
1 cW 0.008604 (th)/hour
2 cW 0.0172 (th)/hour
3 cW 0.0258 (th)/hour
5 cW 0.0430 (th)/hour
10 cW 0.0860 (th)/hour
20 cW 0.1721 (th)/hour
50 cW 0.4302 (th)/hour
100 cW 0.8604 (th)/hour
1000 cW 8.60 (th)/hour

Cách chuyển đổi centiwatt sang kilocalo (th)/giờ

1 cW = 0.008604 (th)/hour

1 (th)/hour = 116.22 cW

Ví dụ

Convert 15 cW to (th)/hour:
15 cW = 15 × 0.008604 (th)/hour = 0.129063 (th)/hour

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi centiwatt sang các đơn vị Quyền lực khác