Chuyển đổi centiwatt sang kilocalo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiwatt [cW] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
centiwatt [cW]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]

centiwatt

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiwatt sang kilocalo (IT)/giờ

centiwatt [cW] kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
0.01 cW 0.000086 kcal/h
0.10 cW 0.000860 kcal/h
1 cW 0.008598 kcal/h
2 cW 0.0172 kcal/h
3 cW 0.0258 kcal/h
5 cW 0.0430 kcal/h
10 cW 0.0860 kcal/h
20 cW 0.1720 kcal/h
50 cW 0.4299 kcal/h
100 cW 0.8598 kcal/h
1000 cW 8.60 kcal/h

Cách chuyển đổi centiwatt sang kilocalo (IT)/giờ

1 cW = 0.008598 kcal/h

1 kcal/h = 116.30 cW

Ví dụ

Convert 15 cW to kcal/h:
15 cW = 15 × 0.008598 kcal/h = 0.128977 kcal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi centiwatt sang các đơn vị Quyền lực khác