Chuyển đổi centiwatt sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiwatt [cW] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
centiwatt
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centiwatt sang calo (IT)/phút
| centiwatt [cW] | calo (IT)/phút [cal/min] |
|---|---|
| 0.01 cW | 0.001433 cal/min |
| 0.10 cW | 0.0143 cal/min |
| 1 cW | 0.1433 cal/min |
| 2 cW | 0.2866 cal/min |
| 3 cW | 0.4299 cal/min |
| 5 cW | 0.7165 cal/min |
| 10 cW | 1.43 cal/min |
| 20 cW | 2.87 cal/min |
| 50 cW | 7.17 cal/min |
| 100 cW | 14.33 cal/min |
| 1000 cW | 143.31 cal/min |
Cách chuyển đổi centiwatt sang calo (IT)/phút
1 cW = 0.143308 cal/min
1 cal/min = 6.98 cW
Ví dụ
Convert 15 cW to cal/min:
15 cW = 15 × 0.143308 cal/min = 2.15 cal/min