Chuyển đổi centiwatt sang calo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiwatt [cW] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
centiwatt [cW]
calo (IT)/giờ [cal/h]

centiwatt

Định nghĩa:

calo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiwatt sang calo (IT)/giờ

centiwatt [cW] calo (IT)/giờ [cal/h]
0.01 cW 0.0860 cal/h
0.10 cW 0.8598 cal/h
1 cW 8.60 cal/h
2 cW 17.20 cal/h
3 cW 25.80 cal/h
5 cW 42.99 cal/h
10 cW 85.98 cal/h
20 cW 171.97 cal/h
50 cW 429.92 cal/h
100 cW 859.85 cal/h
1000 cW 8598 cal/h

Cách chuyển đổi centiwatt sang calo (IT)/giờ

1 cW = 8.60 cal/h

1 cal/h = 0.116300 cW

Ví dụ

Convert 15 cW to cal/h:
15 cW = 15 × 8.60 cal/h = 128.98 cal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi centiwatt sang các đơn vị Quyền lực khác