Chuyển đổi centiwatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiwatt [cW] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
centiwatt [cW]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]

centiwatt

Định nghĩa:

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiwatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)

centiwatt [cW] mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
0.01 cW 0.000000 ft*lbf/s)
0.10 cW 0.000001 ft*lbf/s)
1 cW 0.000013 ft*lbf/s)
2 cW 0.000027 ft*lbf/s)
3 cW 0.000040 ft*lbf/s)
5 cW 0.000067 ft*lbf/s)
10 cW 0.000134 ft*lbf/s)
20 cW 0.000268 ft*lbf/s)
50 cW 0.000671 ft*lbf/s)
100 cW 0.001341 ft*lbf/s)
1000 cW 0.0134 ft*lbf/s)

Cách chuyển đổi centiwatt sang mã lực (550 ft*lbf/s)

1 cW = 0.000013 ft*lbf/s)

1 ft*lbf/s) = 74570 cW

Ví dụ

Convert 15 cW to ft*lbf/s):
15 cW = 15 × 0.000013 ft*lbf/s) = 0.000201 ft*lbf/s)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi centiwatt sang các đơn vị Quyền lực khác