Chuyển đổi centiwatt sang calo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiwatt [cW] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
centiwatt [cW]
calo (IT)/giây [cal/s]

centiwatt

Định nghĩa:

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiwatt sang calo (IT)/giây

centiwatt [cW] calo (IT)/giây [cal/s]
0.01 cW 0.000024 cal/s
0.10 cW 0.000239 cal/s
1 cW 0.002388 cal/s
2 cW 0.004777 cal/s
3 cW 0.007165 cal/s
5 cW 0.0119 cal/s
10 cW 0.0239 cal/s
20 cW 0.0478 cal/s
50 cW 0.1194 cal/s
100 cW 0.2388 cal/s
1000 cW 2.39 cal/s

Cách chuyển đổi centiwatt sang calo (IT)/giây

1 cW = 0.002388 cal/s

1 cal/s = 418.68 cW

Ví dụ

Convert 15 cW to cal/s:
15 cW = 15 × 0.002388 cal/s = 0.035827 cal/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi centiwatt sang các đơn vị Quyền lực khác