Chuyển đổi centiwatt sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centiwatt [cW] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
centiwatt [cW]
mã lực (điện) [(electric)]

centiwatt

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centiwatt sang mã lực (điện)

centiwatt [cW] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 cW 0.000000 (electric)
0.10 cW 0.000001 (electric)
1 cW 0.000013 (electric)
2 cW 0.000027 (electric)
3 cW 0.000040 (electric)
5 cW 0.000067 (electric)
10 cW 0.000134 (electric)
20 cW 0.000268 (electric)
50 cW 0.000670 (electric)
100 cW 0.001340 (electric)
1000 cW 0.0134 (electric)

Cách chuyển đổi centiwatt sang mã lực (điện)

1 cW = 0.000013 (electric)

1 (electric) = 74600 cW

Ví dụ

Convert 15 cW to (electric):
15 cW = 15 × 0.000013 (electric) = 0.000201 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi centiwatt sang các đơn vị Quyền lực khác