Chuyển đổi centijoule/giây sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centijoule/giây [cJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
centijoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centijoule/giây sang kilocalo (th)/giây
| centijoule/giây [cJ/s] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 cJ/s | 0.000000 (th)/second |
| 0.10 cJ/s | 0.000000 (th)/second |
| 1 cJ/s | 0.000002 (th)/second |
| 2 cJ/s | 0.000005 (th)/second |
| 3 cJ/s | 0.000007 (th)/second |
| 5 cJ/s | 0.000012 (th)/second |
| 10 cJ/s | 0.000024 (th)/second |
| 20 cJ/s | 0.000048 (th)/second |
| 50 cJ/s | 0.000120 (th)/second |
| 100 cJ/s | 0.000239 (th)/second |
| 1000 cJ/s | 0.002390 (th)/second |
Cách chuyển đổi centijoule/giây sang kilocalo (th)/giây
1 cJ/s = 0.000002 (th)/second
1 (th)/second = 418400 cJ/s
Ví dụ
Convert 15 cJ/s to (th)/second:
15 cJ/s = 15 × 0.000002 (th)/second = 0.000036 (th)/second