Chuyển đổi centijoule/giây sang exajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centijoule/giây [cJ/s] sang đơn vị exajoule/giây [EJ/s]
centijoule/giây [cJ/s]
exajoule/giây [EJ/s]

centijoule/giây

Định nghĩa:

exajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centijoule/giây sang exajoule/giây

centijoule/giây [cJ/s] exajoule/giây [EJ/s]
0.01 cJ/s 0.000000 EJ/s
0.10 cJ/s 0.000000 EJ/s
1 cJ/s 0.000000 EJ/s
2 cJ/s 0.000000 EJ/s
3 cJ/s 0.000000 EJ/s
5 cJ/s 0.000000 EJ/s
10 cJ/s 0.000000 EJ/s
20 cJ/s 0.000000 EJ/s
50 cJ/s 0.000000 EJ/s
100 cJ/s 0.000000 EJ/s
1000 cJ/s 0.000000 EJ/s

Cách chuyển đổi centijoule/giây sang exajoule/giây

1 cJ/s = 0.000000 EJ/s

1 EJ/s = 99999999999999983616 cJ/s

Ví dụ

Convert 15 cJ/s to EJ/s:
15 cJ/s = 15 × 0.000000 EJ/s = 0.000000 EJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi centijoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác