Chuyển đổi centijoule/giây sang calo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centijoule/giây [cJ/s] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
centijoule/giây
Định nghĩa:
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centijoule/giây sang calo (th)/giờ
| centijoule/giây [cJ/s] | calo (th)/giờ [cal (th)/h] |
|---|---|
| 0.01 cJ/s | 0.0860 cal (th)/h |
| 0.10 cJ/s | 0.8604 cal (th)/h |
| 1 cJ/s | 8.60 cal (th)/h |
| 2 cJ/s | 17.21 cal (th)/h |
| 3 cJ/s | 25.81 cal (th)/h |
| 5 cJ/s | 43.02 cal (th)/h |
| 10 cJ/s | 86.04 cal (th)/h |
| 20 cJ/s | 172.08 cal (th)/h |
| 50 cJ/s | 430.21 cal (th)/h |
| 100 cJ/s | 860.42 cal (th)/h |
| 1000 cJ/s | 8604 cal (th)/h |
Cách chuyển đổi centijoule/giây sang calo (th)/giờ
1 cJ/s = 8.60 cal (th)/h
1 cal (th)/h = 0.116222 cJ/s
Ví dụ
Convert 15 cJ/s to cal (th)/h:
15 cJ/s = 15 × 8.60 cal (th)/h = 129.06 cal (th)/h