Chuyển đổi centijoule/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centijoule/giây [cJ/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
centijoule/giây [cJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

centijoule/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centijoule/giây sang mã lực

centijoule/giây [cJ/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 cJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
0.10 cJ/s 0.000001 hp, hp (UK)
1 cJ/s 0.000013 hp, hp (UK)
2 cJ/s 0.000027 hp, hp (UK)
3 cJ/s 0.000040 hp, hp (UK)
5 cJ/s 0.000067 hp, hp (UK)
10 cJ/s 0.000134 hp, hp (UK)
20 cJ/s 0.000268 hp, hp (UK)
50 cJ/s 0.000671 hp, hp (UK)
100 cJ/s 0.001341 hp, hp (UK)
1000 cJ/s 0.0134 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi centijoule/giây sang mã lực

1 cJ/s = 0.000013 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 74570 cJ/s

Ví dụ

Convert 15 cJ/s to hp, hp (UK):
15 cJ/s = 15 × 0.000013 hp, hp (UK) = 0.000201 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi centijoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác