Chuyển đổi centijoule/giây sang Btu (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centijoule/giây [cJ/s] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
centijoule/giây [cJ/s]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]

centijoule/giây

Định nghĩa:

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centijoule/giây sang Btu (th)/phút

centijoule/giây [cJ/s] Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
0.01 cJ/s 0.000006 Btu (th)/minute
0.10 cJ/s 0.000057 Btu (th)/minute
1 cJ/s 0.000569 Btu (th)/minute
2 cJ/s 0.001138 Btu (th)/minute
3 cJ/s 0.001707 Btu (th)/minute
5 cJ/s 0.002845 Btu (th)/minute
10 cJ/s 0.005691 Btu (th)/minute
20 cJ/s 0.0114 Btu (th)/minute
50 cJ/s 0.0285 Btu (th)/minute
100 cJ/s 0.0569 Btu (th)/minute
1000 cJ/s 0.5691 Btu (th)/minute

Cách chuyển đổi centijoule/giây sang Btu (th)/phút

1 cJ/s = 0.000569 Btu (th)/minute

1 Btu (th)/minute = 1757 cJ/s

Ví dụ

Convert 15 cJ/s to Btu (th)/minute:
15 cJ/s = 15 × 0.000569 Btu (th)/minute = 0.008536 Btu (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi centijoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác