Chuyển đổi parsec sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi parsec [pc] sang đơn vị petamét [Pm]
parsec
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi parsec sang petamét
parsec [pc] | petamét [Pm] |
---|---|
0.01 pc | 0.3086 Pm |
0.10 pc | 3.09 Pm |
1 pc | 30.86 Pm |
2 pc | 61.71 Pm |
3 pc | 92.57 Pm |
5 pc | 154.28 Pm |
10 pc | 308.57 Pm |
20 pc | 617.14 Pm |
50 pc | 1543 Pm |
100 pc | 3086 Pm |
1000 pc | 30857 Pm |
Cách chuyển đổi parsec sang petamét
1 pc = 30.86 Pm
1 Pm = 0.032408 pc
Ví dụ
Convert 15 pc to Pm:
15 pc = 15 × 30.86 Pm = 462.85 Pm