Chuyển đổi parsec sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi parsec [pc] sang đơn vị đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
parsec [pc]
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]

parsec

Định nghĩa:

đơn vị nguyên tử của chiều dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi parsec sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

parsec [pc] đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
0.01 pc 5831085117720059030011904 a.u., b
0.10 pc 58310851177200594595086336 a.u., b
1 pc 583108511772005877231386624 a.u., b
2 pc 1166217023544011754462773248 a.u., b
3 pc 1749325535316017631694159872 a.u., b
5 pc 2915542558860029386156933120 a.u., b
10 pc 5831085117720058772313866240 a.u., b
20 pc 11662170235440117544627732480 a.u., b
50 pc 29155425588600292762057703424 a.u., b
100 pc 58310851177200585524115406848 a.u., b
1000 pc 583108511772005890425526157312 a.u., b

Cách chuyển đổi parsec sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

1 pc = 583108511772005877231386624 a.u., b

1 a.u., b = 0.000000 pc

Ví dụ

Convert 15 pc to a.u., b:
15 pc = 15 × 583108511772005877231386624 a.u., b = 8746627676580088708226613248 a.u., b

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi parsec sang các đơn vị Chiều dài khác