Chuyển đổi parsec sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi parsec [pc] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
parsec
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi parsec sang hạt lúa mạch
| parsec [pc] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
|---|---|
| 0.01 pc | 36445010659035392 barleycorn |
| 0.10 pc | 364450106590353920 barleycorn |
| 1 pc | 3644501065903539200 barleycorn |
| 2 pc | 7289002131807078400 barleycorn |
| 3 pc | 10933503197710618624 barleycorn |
| 5 pc | 18222505329517694976 barleycorn |
| 10 pc | 36445010659035389952 barleycorn |
| 20 pc | 72890021318070779904 barleycorn |
| 50 pc | 182225053295176974336 barleycorn |
| 100 pc | 364450106590353948672 barleycorn |
| 1000 pc | 3644501065903538962432 barleycorn |
Cách chuyển đổi parsec sang hạt lúa mạch
1 pc = 3644501065903539200 barleycorn
1 barleycorn = 0.000000 pc
Ví dụ
Convert 15 pc to barleycorn:
15 pc = 15 × 3644501065903539200 barleycorn = 54667515988553089024 barleycorn