Chuyển đổi parsec sang độ rộng bàn tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi parsec [pc] sang đơn vị độ rộng bàn tay [handbreadth]
parsec [pc]
độ rộng bàn tay [handbreadth]

parsec

Định nghĩa:

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi parsec sang độ rộng bàn tay

parsec [pc] độ rộng bàn tay [handbreadth]
0.01 pc 4049445644724409 handbreadth
0.10 pc 40494456447244088 handbreadth
1 pc 404944564472440896 handbreadth
2 pc 809889128944881792 handbreadth
3 pc 1214833693417322752 handbreadth
5 pc 2024722822362204416 handbreadth
10 pc 4049445644724408832 handbreadth
20 pc 8098891289448817664 handbreadth
50 pc 20247228223622045696 handbreadth
100 pc 40494456447244091392 handbreadth
1000 pc 404944564472440881152 handbreadth

Cách chuyển đổi parsec sang độ rộng bàn tay

1 pc = 404944564472440896 handbreadth

1 handbreadth = 0.000000 pc

Ví dụ

Convert 15 pc to handbreadth:
15 pc = 15 × 404944564472440896 handbreadth = 6074168467086613504 handbreadth

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi parsec sang các đơn vị Chiều dài khác