Chuyển đổi parsec sang Bán kính electron (cổ điển)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi parsec [pc] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
parsec
Định nghĩa:
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi parsec sang Bán kính electron (cổ điển)
parsec [pc] | Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] |
---|---|
0.01 pc | 109501145300093803090250039296 (classical) |
0.10 pc | 1095011453000937925349384126464 (classical) |
1 pc | 10950114530009379253493841264640 (classical) |
2 pc | 21900229060018758506987682529280 (classical) |
3 pc | 32850343590028135508681710108672 (classical) |
5 pc | 54750572650046898519269020008448 (classical) |
10 pc | 109501145300093797038538040016896 (classical) |
20 pc | 219002290600187594077076080033792 (classical) |
50 pc | 547505726500468985192690200084480 (classical) |
100 pc | 1095011453000937970385380400168960 (classical) |
1000 pc | 10950114530009379415623427849977856 (classical) |
Cách chuyển đổi parsec sang Bán kính electron (cổ điển)
1 pc = 10950114530009379253493841264640 (classical)
1 (classical) = 0.000000 pc
Ví dụ
Convert 15 pc to (classical):
15 pc = 15 × 10950114530009379253493841264640 (classical) = 164251717950140695557807060025344 (classical)